Có 2 kết quả:

卫星导航系统 wèi xīng dǎo háng xì tǒng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ衛星導航系統 wèi xīng dǎo háng xì tǒng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) satellite navigation system
(2) sat-nav

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) satellite navigation system
(2) sat-nav

Bình luận 0